Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nằm bẹp


đg. Cg. Nằm co; ngh. 2. ở yên một nơi không hoạt động gì: ốm nằm bẹp ở nhà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.